Thời gian hiện tại ở Măliniș, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov – Măliniș. Đánh bẩy Măliniș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Măliniș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Măliniș, nhiều khách sạn ở Măliniș, dân số ở Măliniș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Măliniș, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:20
:16 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Măliniș, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:23 |
Về Măliniș, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°42'45" 45.7126 |
Kinh độ | 25°2'2" 25.034 |
Dân số | 185 |
Tính số lượt xem | 234 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,484 |
Về Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 303 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 787,988 |
Sân bay gần Măliniș, Comuna Hârşeni, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 73 km 46 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 173 km 108 ml | |
SCV | Suceava Airport | 242 km 150 ml | |
IAS | Iasi Airport | 256 km 159 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 317 km 197 ml |