Thời gian hiện tại ở Veneţia de Sus, Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pârâu, Judeţul Braşov – Veneţia de Sus. Đánh bẩy Veneţia de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veneţia de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veneţia de Sus, nhiều khách sạn ở Veneţia de Sus, dân số ở Veneţia de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Veneţia de Sus, Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:59
:53 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veneţia de Sus, Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:15 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Veneţia de Sus, Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°51'0" 45.85 |
Kinh độ | 25°13'60" 25.2333 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,619 |
Về Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 208 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,362 |
Sân bay gần Veneţia de Sus, Comuna Pârâu, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 89 km 55 ml | |
BCM | Bacau Airport | 152 km 94 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 157 km 97 ml | |
SCV | Suceava Airport | 222 km 138 ml | |
IAS | Iasi Airport | 235 km 146 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 295 km 183 ml |