Thời gian hiện tại ở Perșani, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov – Perșani. Đánh bẩy Perșani mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Perșani mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Perșani, nhiều khách sạn ở Perșani, dân số ở Perșani, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Perșani, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:10
:21 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Perșani, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:16 |
Hoàng hôn | 20:24 |
Về Perșani, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°46'54" 45.7816 |
Kinh độ | 25°12'46" 25.2129 |
Dân số | 1,104 |
Tính số lượt xem | 1,170 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,502 |
Về Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 419 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,115 |
Sân bay gần Perșani, Comuna Şinca Veche, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 87 km 54 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 151 km 94 ml | |
BCM | Bacau Airport | 157 km 98 ml | |
SCV | Suceava Airport | 229 km 143 ml | |
IAS | Iasi Airport | 241 km 150 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 301 km 187 ml |