Thời gian hiện tại ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov – Stațiunea Climaterică Sâmbăta. Đánh bẩy Stațiunea Climaterică Sâmbăta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Stațiunea Climaterică Sâmbăta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, nhiều khách sạn ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, dân số ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:56
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Stațiunea Climaterică Sâmbăta, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:30 |
Về Stațiunea Climaterică Sâmbăta, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°41'42" 45.6951 |
Kinh độ | 24°48'7" 24.8019 |
Dân số | 142 |
Tính số lượt xem | 197 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,620 |
Về Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 178 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 794,416 |
Sân bay gần Stațiunea Climaterică Sâmbăta, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 56 km 35 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 148 km 92 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 160 km 99 ml | |
CRA | Craiova Airport | 169 km 105 ml | |
BCM | Bacau Airport | 189 km 118 ml | |
SCV | Suceava Airport | 252 km 156 ml |