Thời gian hiện tại ở Râmnicelu, Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău – Râmnicelu. Đánh bẩy Râmnicelu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Râmnicelu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Râmnicelu, nhiều khách sạn ở Râmnicelu, dân số ở Râmnicelu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Râmnicelu, Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:37
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Râmnicelu, Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:07 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Râmnicelu, Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°21'50" 45.3638 |
Kinh độ | 27°6'40" 27.1112 |
Dân số | 2,880 |
Tính số lượt xem | 2,938 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,507 |
Về Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 219 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,255 |
Sân bay gần Râmnicelu, Comuna Râmnicelu, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 120 km 75 ml | |
BCM | Bacau Airport | 138 km 86 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 156 km 97 ml | |
IAS | Iasi Airport | 205 km 128 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 224 km 139 ml | |
SCV | Suceava Airport | 265 km 165 ml |