Thời gian hiện tại ở Rubla, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău – Rubla. Đánh bẩy Rubla mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rubla mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rubla, nhiều khách sạn ở Rubla, dân số ở Rubla, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rubla, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:17
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rubla, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Mặt trời mọc | 05:41 |
Thiên đình | 13:08 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Rubla, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Vĩ độ | 45°21'11" 45.353 |
Kinh độ | 27°4'31" 27.0753 |
Dân số | 1,219 |
Tính số lượt xem | 1,244 |
Về Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 32,462 |
Về Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
Tính số lượt xem | 189 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,441 |
Sân bay gần Rubla, Comuna Valea Râmnicului, Judeţul Buzău, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 117 km 73 ml | |
BCM | Bacau Airport | 139 km 87 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 157 km 98 ml | |
IAS | Iasi Airport | 207 km 129 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 227 km 141 ml | |
SCV | Suceava Airport | 266 km 165 ml |