Thời gian hiện tại ở Brădișoru de Jos, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin – Brădișoru de Jos. Đánh bẩy Brădișoru de Jos mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brădișoru de Jos mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brădișoru de Jos, nhiều khách sạn ở Brădișoru de Jos, dân số ở Brădișoru de Jos, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brădișoru de Jos, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:12
:11 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brădișoru de Jos, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:15 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Brădișoru de Jos, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°4'43" 45.0786 |
Kinh độ | 21°42'53" 21.7147 |
Dân số | 654 |
Tính số lượt xem | 684 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,500 |
Về Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 430 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 802,310 |
Sân bay gần Brădișoru de Jos, Oraş Oraviţa, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 87 km 54 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 115 km 71 ml | |
QZD | Szeged | 179 km 111 ml | |
CRA | Craiova Airport | 191 km 119 ml | |
OMR | Oradea Airport | 217 km 135 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 275 km 171 ml |