Thời gian hiện tại ở Rusova Veche, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin – Rusova Veche. Đánh bẩy Rusova Veche mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusova Veche mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusova Veche, nhiều khách sạn ở Rusova Veche, dân số ở Rusova Veche, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rusova Veche, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:15
:08 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusova Veche, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:22 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:39 |
Về Rusova Veche, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°58'42" 44.9782 |
Kinh độ | 21°30'26" 21.5073 |
Dân số | 89 |
Tính số lượt xem | 122 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,313 |
Về Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 792,367 |
Sân bay gần Rusova Veche, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 94 km 58 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 96 km 60 ml | |
QZD | Szeged | 177 km 110 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 185 km 115 ml | |
CRA | Craiova Airport | 202 km 126 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 262 km 163 ml |