Thời gian hiện tại ở Rusova Nouă, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin – Rusova Nouă. Đánh bẩy Rusova Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rusova Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rusova Nouă, nhiều khách sạn ở Rusova Nouă, dân số ở Rusova Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rusova Nouă, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:28
:07 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rusova Nouă, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Rusova Nouă, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°58'13" 44.9702 |
Kinh độ | 21°31'19" 21.522 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 183 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,966 |
Về Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 219 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,699 |
Sân bay gần Rusova Nouă, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 95 km 59 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 97 km 60 ml | |
QZD | Szeged | 178 km 111 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 184 km 114 ml | |
CRA | Craiova Airport | 201 km 125 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 262 km 163 ml |