Thời gian hiện tại ở Berlişte, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin – Berlişte. Đánh bẩy Berlişte mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Berlişte mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Berlişte, nhiều khách sạn ở Berlişte, dân số ở Berlişte, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Berlişte, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:05
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Berlişte, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:31 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Berlişte, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°59'12" 44.9867 |
Kinh độ | 21°27'47" 21.4631 |
Dân số | 1,326 |
Tính số lượt xem | 1,366 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,322 |
Về Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 210 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,106 |
Sân bay gần Berlişte, Comuna Berlişte, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 92 km 57 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 93 km 58 ml | |
QZD | Szeged | 174 km 108 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 186 km 116 ml | |
CRA | Craiova Airport | 206 km 128 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 264 km 164 ml |