Thời gian hiện tại ở Boinița, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin – Boinița. Đánh bẩy Boinița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Boinița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Boinița, nhiều khách sạn ở Boinița, dân số ở Boinița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Boinița, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:05
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Boinița, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Boinița, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°49'56" 44.8321 |
Kinh độ | 21°54'31" 21.9085 |
Dân số | 18 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,193 |
Về Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 267 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 835,948 |
Sân bay gần Boinița, Comuna Dalboşeţ, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 118 km 73 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 126 km 79 ml | |
CRA | Craiova Airport | 167 km 104 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 167 km 104 ml | |
QZD | Szeged | 209 km 130 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 257 km 160 ml |