Thời gian hiện tại ở Mehadia, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin – Mehadia. Đánh bẩy Mehadia mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mehadia mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mehadia, nhiều khách sạn ở Mehadia, dân số ở Mehadia, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Mehadia, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:16
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Tư 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mehadia, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:25 |
Thiên đình | 13:28 |
Hoàng hôn | 20:31 |
Về Mehadia, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°54'3" 44.9008 |
Kinh độ | 22°22'1" 22.3669 |
Dân số | 4,336 |
Tính số lượt xem | 4,377 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,176 |
Về Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 211 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 786,382 |
Sân bay gần Mehadia, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 130 km 81 ml | |
CRA | Craiova Airport | 137 km 85 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 167 km 104 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 179 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 233 km 145 ml |