Thời gian hiện tại ở Jardasiţa, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin – Jardasiţa. Đánh bẩy Jardasiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jardasiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jardasiţa, nhiều khách sạn ở Jardasiţa, dân số ở Jardasiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Jardasiţa, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:25
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jardasiţa, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:08 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:45 |
Về Jardasiţa, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°49'18" 44.8217 |
Kinh độ | 22°22'52" 22.3811 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,706 |
Về Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 236 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,072 |
Sân bay gần Jardasiţa, Comuna Mehadia, Judeţul Caraş-Severin, România
CRA | Craiova Airport | 132 km 82 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 138 km 86 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 171 km 106 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 172 km 107 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 240 km 149 ml |