Thời gian hiện tại ở Băile Herculane, Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin – Băile Herculane. Đánh bẩy Băile Herculane mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băile Herculane mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băile Herculane, nhiều khách sạn ở Băile Herculane, dân số ở Băile Herculane, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băile Herculane, Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:17
:01 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băile Herculane, Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:33 |
Về Băile Herculane, Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°52'47" 44.8797 |
Kinh độ | 22°24'45" 22.4125 |
Dân số | 6,022 |
Tính số lượt xem | 6,053 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,255 |
Về Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 73 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,494 |
Sân bay gần Băile Herculane, Oraş Bãile Herculane, Judeţul Caraş-Severin, România
CRA | Craiova Airport | 132 km 82 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 134 km 83 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 166 km 103 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 178 km 110 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 234 km 145 ml |