Thời gian hiện tại ở Bârza, Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin – Bârza. Đánh bẩy Bârza mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bârza mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bârza, nhiều khách sạn ở Bârza, dân số ở Bârza, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bârza, Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:15
:58 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bârza, Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:23 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:32 |
Về Bârza, Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°48'39" 44.8107 |
Kinh độ | 22°23'8" 22.3856 |
Dân số | 602 |
Tính số lượt xem | 626 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,220 |
Về Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 79 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 788,309 |
Sân bay gần Bârza, Comuna Topleţ, Judeţul Caraş-Severin, România
CRA | Craiova Airport | 131 km 81 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 139 km 86 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 170 km 105 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 172 km 107 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 241 km 150 ml |