Thời gian hiện tại ở Ohabița, Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin – Ohabița. Đánh bẩy Ohabița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ohabița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ohabița, nhiều khách sạn ở Ohabița, dân số ở Ohabița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ohabița, Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:50
:54 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ohabița, Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:04 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:51 |
Về Ohabița, Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 45°23'14" 45.3873 |
Kinh độ | 22°5'52" 22.0977 |
Dân số | 128 |
Tính số lượt xem | 149 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,858 |
Về Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 191 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 821,327 |
Sân bay gần Ohabița, Comuna Pãltiniş, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 77 km 48 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 162 km 100 ml | |
OMR | Oradea Airport | 183 km 114 ml | |
CRA | Craiova Airport | 184 km 115 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 198 km 123 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 242 km 151 ml |