Thời gian hiện tại ở Slatina-Nera, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin – Slatina-Nera. Đánh bẩy Slatina-Nera mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Slatina-Nera mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Slatina-Nera, nhiều khách sạn ở Slatina-Nera, dân số ở Slatina-Nera, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Slatina-Nera, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:10
:03 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Slatina-Nera, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:24 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Slatina-Nera, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°54'57" 44.9159 |
Kinh độ | 21°41'23" 21.6897 |
Dân số | 380 |
Tính số lượt xem | 412 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,260 |
Về Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 254 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 789,903 |
Sân bay gần Slatina-Nera, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 104 km 64 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 110 km 68 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 176 km 110 ml | |
CRA | Craiova Airport | 186 km 116 ml | |
QZD | Szeged | 191 km 119 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 259 km 161 ml |