Thời gian hiện tại ở Sasca Română, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin – Sasca Română. Đánh bẩy Sasca Română mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sasca Română mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sasca Română, nhiều khách sạn ở Sasca Română, dân số ở Sasca Română, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sasca Română, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:56
:36 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sasca Română, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:18 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:41 |
Về Sasca Română, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°53'32" 44.8923 |
Kinh độ | 21°43'29" 21.7246 |
Dân số | 551 |
Tính số lượt xem | 584 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,394 |
Về Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 254 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 796,223 |
Sân bay gần Sasca Română, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 107 km 66 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 112 km 70 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 174 km 108 ml | |
CRA | Craiova Airport | 183 km 114 ml | |
QZD | Szeged | 195 km 121 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 259 km 161 ml |