Thời gian hiện tại ở Bogodinț, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin – Bogodinț. Đánh bẩy Bogodinț mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bogodinț mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bogodinț, nhiều khách sạn ở Bogodinț, dân số ở Bogodinț, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bogodinț, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:53
:13 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bogodinț, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:02 |
Thiên đình | 13:29 |
Hoàng hôn | 20:56 |
Về Bogodinț, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°53'54" 44.8984 |
Kinh độ | 21°39'44" 21.6623 |
Dân số | 232 |
Tính số lượt xem | 268 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 17,024 |
Về Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 258 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,977 |
Sân bay gần Bogodinț, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 105 km 65 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 107 km 67 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 175 km 109 ml | |
CRA | Craiova Airport | 188 km 117 ml | |
QZD | Szeged | 191 km 119 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 262 km 163 ml |