Thời gian hiện tại ở Sasca Montană, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin – Sasca Montană. Đánh bẩy Sasca Montană mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sasca Montană mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sasca Montană, nhiều khách sạn ở Sasca Montană, dân số ở Sasca Montană, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sasca Montană, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:54
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 01, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sasca Montană, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Mặt trời mọc | 06:21 |
Thiên đình | 13:30 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Sasca Montană, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Vĩ độ | 44°53'8" 44.8855 |
Kinh độ | 21°42'33" 21.7092 |
Dân số | 787 |
Tính số lượt xem | 821 |
Về Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 16,315 |
Về Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
Tính số lượt xem | 254 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 792,603 |
Sân bay gần Sasca Montană, Comuna Sasca Montană, Judeţul Caraş-Severin, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 107 km 67 ml | |
BEG | Belgrad Nikola Tesla Airport | 111 km 69 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 173 km 107 ml | |
CRA | Craiova Airport | 184 km 114 ml | |
QZD | Szeged | 195 km 121 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 261 km 162 ml |