Thời gian hiện tại ở Săbiești, Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa – Săbiești. Đánh bẩy Săbiești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Săbiești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Săbiești, nhiều khách sạn ở Săbiești, dân số ở Săbiești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Săbiești, Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:08
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Săbiești, Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
Mặt trời mọc | 05:50 |
Thiên đình | 13:13 |
Hoàng hôn | 20:36 |
Về Săbiești, Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
Vĩ độ | 44°40'60" 44.6833 |
Kinh độ | 25°45'32" 25.7588 |
Dân số | 534 |
Tính số lượt xem | 567 |
Về Judeţul Dâmboviţa, România
Dân số | 534,003 |
Tính số lượt xem | 21,906 |
Về Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
Tính số lượt xem | 332 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,910 |
Sân bay gần Săbiești, Oraş Rãcari, Judeţul Dâmboviţa, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 28 km 17 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 179 km 111 ml | |
BCM | Bacau Airport | 230 km 143 ml | |
VAR | Varna Airport | 231 km 144 ml |