Thời gian hiện tại ở Minele Lueta, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vlãhiţa, Harghita – Minele Lueta. Đánh bẩy Minele Lueta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minele Lueta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minele Lueta, nhiều khách sạn ở Minele Lueta, dân số ở Minele Lueta, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Minele Lueta, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:35
:30 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minele Lueta, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:44 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Minele Lueta, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°18'30" 46.3083 |
Kinh độ | 25°30'31" 25.5086 |
Dân số | 275 |
Tính số lượt xem | 311 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,616 |
Về Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 172 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,527 |
Sân bay gần Minele Lueta, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 110 km 68 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
SCV | Suceava Airport | 167 km 103 ml | |
IAS | Iasi Airport | 188 km 117 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 221 km 137 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 293 km 182 ml |