Thời gian hiện tại ở Vlăhiţa, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Vlãhiţa, Harghita – Vlăhiţa. Đánh bẩy Vlăhiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlăhiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlăhiţa, nhiều khách sạn ở Vlăhiţa, dân số ở Vlăhiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vlăhiţa, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:08
:17 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlăhiţa, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Vlăhiţa, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°21'0" 46.35 |
Kinh độ | 25°31'0" 25.5167 |
Dân số | 6,922 |
Tính số lượt xem | 6,970 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,619 |
Về Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 172 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,849 |
Sân bay gần Vlăhiţa, Oraş Vlãhiţa, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 108 km 67 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 126 km 78 ml | |
SCV | Suceava Airport | 162 km 101 ml | |
IAS | Iasi Airport | 185 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 216 km 134 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 289 km 179 ml |