Thời gian hiện tại ở Vlăhiţa Nouă, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Căpâlniţa, Harghita – Vlăhiţa Nouă. Đánh bẩy Vlăhiţa Nouă mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vlăhiţa Nouă mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vlăhiţa Nouă, nhiều khách sạn ở Vlăhiţa Nouă, dân số ở Vlăhiţa Nouă, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Vlăhiţa Nouă, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:35 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vlăhiţa Nouă, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:42 |
Về Vlăhiţa Nouă, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°21'0" 46.35 |
Kinh độ | 25°31'0" 25.5167 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,533 |
Về Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 148 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 824,613 |
Sân bay gần Vlăhiţa Nouă, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 108 km 67 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 126 km 78 ml | |
SCV | Suceava Airport | 162 km 101 ml | |
IAS | Iasi Airport | 185 km 115 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 216 km 134 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 289 km 179 ml |