Thời gian hiện tại ở Căpâlniţa, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Căpâlniţa, Harghita – Căpâlniţa. Đánh bẩy Căpâlniţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căpâlniţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căpâlniţa, nhiều khách sạn ở Căpâlniţa, dân số ở Căpâlniţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căpâlniţa, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:41
:12 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căpâlniţa, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Mặt trời mọc | 05:43 |
Thiên đình | 13:14 |
Hoàng hôn | 20:44 |
Về Căpâlniţa, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Vĩ độ | 46°22'0" 46.3667 |
Kinh độ | 25°31'0" 25.5167 |
Dân số | 1,954 |
Tính số lượt xem | 2,005 |
Về Harghita, România
Dân số | 304,969 |
Tính số lượt xem | 16,628 |
Về Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
Tính số lượt xem | 148 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,381 |
Sân bay gần Căpâlniţa, Comuna Căpâlniţa, Harghita, România
BCM | Bacau Airport | 108 km 67 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 127 km 79 ml | |
SCV | Suceava Airport | 160 km 100 ml | |
IAS | Iasi Airport | 184 km 114 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 214 km 133 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 287 km 178 ml |