Thời gian hiện tại ở Rovina, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Rovina. Đánh bẩy Rovina mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rovina mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rovina, nhiều khách sạn ở Rovina, dân số ở Rovina, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Rovina, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:41
:45 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rovina, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:58 |
Về Rovina, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°55'35" 45.9263 |
Kinh độ | 22°47'18" 22.7884 |
Dân số | 219 |
Tính số lượt xem | 247 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,811 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 363 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,551 |
Sân bay gần Rovina, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 118 km 73 ml | |
OMR | Oradea Airport | 140 km 87 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 197 km 123 ml | |
CRA | Craiova Airport | 198 km 123 ml |