Thời gian hiện tại ở Târnăviţa, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Târnăviţa. Đánh bẩy Târnăviţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târnăviţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târnăviţa, nhiều khách sạn ở Târnăviţa, dân số ở Târnăviţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Târnăviţa, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:00
:27 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târnăviţa, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Târnăviţa, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°57'0" 45.95 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,815 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 363 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,683 |
Sân bay gần Târnăviţa, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 103 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 116 km 72 ml | |
OMR | Oradea Airport | 137 km 85 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 195 km 121 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 196 km 122 ml |