Thời gian hiện tại ở Brănişca, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Brănişca, Hunedoara – Brănişca. Đánh bẩy Brănişca mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Brănişca mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Brănişca, nhiều khách sạn ở Brănişca, dân số ở Brănişca, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Brănişca, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:03
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Brănişca, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Brănişca, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°55'0" 45.9167 |
Kinh độ | 22°46'60" 22.7833 |
Dân số | 1,808 |
Tính số lượt xem | 1,846 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,297 |
Về Comuna Brănişca, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 351 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,400 |
Sân bay gần Brănişca, Comuna Brănişca, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 102 km 64 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 114 km 71 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 119 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 141 km 87 ml | |
CRA | Craiova Airport | 198 km 123 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 198 km 123 ml |