Thời gian hiện tại ở Veţel, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Veţel, Hunedoara – Veţel. Đánh bẩy Veţel mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Veţel mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Veţel, nhiều khách sạn ở Veţel, dân số ở Veţel, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Veţel, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:41
:32 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Veţel, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 06:03 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:46 |
Về Veţel, Comuna Veţel, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°53'60" 45.9 |
Kinh độ | 22°49'0" 22.8167 |
Dân số | 2,722 |
Tính số lượt xem | 2,785 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,292 |
Về Comuna Veţel, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 505 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,973 |
Sân bay gần Veţel, Comuna Veţel, Hunedoara, România
SBZ | Sibiu Airport | 100 km 62 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 116 km 72 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 119 km 74 ml | |
OMR | Oradea Airport | 144 km 89 ml | |
CRA | Craiova Airport | 195 km 121 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 200 km 124 ml |