Thời gian hiện tại ở Tătărăști, Comuna Burjuc, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Burjuc, Hunedoara – Tătărăști. Đánh bẩy Tătărăști mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tătărăști mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tătărăști, nhiều khách sạn ở Tătărăști, dân số ở Tătărăști, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tătărăști, Comuna Burjuc, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
01:24
:20 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tătărăști, Comuna Burjuc, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:48 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 21:05 |
Về Tătărăști, Comuna Burjuc, Hunedoara, România
Vĩ độ | 45°57'3" 45.9508 |
Kinh độ | 22°30'42" 22.5116 |
Dân số | 202 |
Tính số lượt xem | 245 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,991 |
Về Comuna Burjuc, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 255 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 838,437 |
Sân bay gần Tătărăști, Comuna Burjuc, Hunedoara, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 94 km 58 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 124 km 77 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 129 km 80 ml | |
OMR | Oradea Airport | 129 km 80 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 188 km 117 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 197 km 122 ml |