Thời gian hiện tại ở Târnava de Criş, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara – Târnava de Criş. Đánh bẩy Târnava de Criş mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Târnava de Criş mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Târnava de Criş, nhiều khách sạn ở Târnava de Criş, dân số ở Târnava de Criş, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Târnava de Criş, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:08
:40 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Târnava de Criş, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Târnava de Criş, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Vĩ độ | 46°10'60" 46.1833 |
Kinh độ | 22°37'0" 22.6167 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Hunedoara, România
Dân số | 512,928 |
Tính số lượt xem | 27,705 |
Về Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
Tính số lượt xem | 1,109 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 830,288 |
Sân bay gần Târnava de Criş, Comuna Vaţa De Jos, Hunedoara, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 106 km 66 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 108 km 67 ml | |
OMR | Oradea Airport | 109 km 67 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 122 km 76 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 167 km 104 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 170 km 106 ml |