Thời gian hiện tại ở Tăuții-Măgherăuș, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş – Tăuții-Măgherăuș. Đánh bẩy Tăuții-Măgherăuș mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tăuții-Măgherăuș mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tăuții-Măgherăuș, nhiều khách sạn ở Tăuții-Măgherăuș, dân số ở Tăuții-Măgherăuș, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Tăuții-Măgherăuș, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:22
:41 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tăuții-Măgherăuș, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Tăuții-Măgherăuș, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°38'60" 47.65 |
Kinh độ | 23°28'60" 23.4833 |
Dân số | 2,761 |
Tính số lượt xem | 2,816 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,893 |
Về Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 813,640 |
Sân bay gần Tăuții-Măgherăuș, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 45 km 28 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 98 km 61 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 165 km 102 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 197 km 123 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 243 km 151 ml |