Thời gian hiện tại ở Băița, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş – Băița. Đánh bẩy Băița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Băița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Băița, nhiều khách sạn ở Băița, dân số ở Băița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Băița, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:42
:52 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Băița, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:22 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Băița, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°42'22" 47.7061 |
Kinh độ | 23°29'36" 23.4933 |
Dân số | 1,870 |
Tính số lượt xem | 1,915 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,909 |
Về Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 314 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,787 |
Sân bay gần Băița, Oraș Tăuţii-Măgherăuş, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 46 km 28 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 104 km 65 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 159 km 99 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 194 km 121 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 237 km 147 ml |