Thời gian hiện tại ở Lazu Baciului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş – Lazu Baciului. Đánh bẩy Lazu Baciului mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Lazu Baciului mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Lazu Baciului, nhiều khách sạn ở Lazu Baciului, dân số ở Lazu Baciului, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Lazu Baciului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:38
:09 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Lazu Baciului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:51 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 20:49 |
Về Lazu Baciului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°54'18" 47.9051 |
Kinh độ | 23°55'14" 23.9205 |
Dân số | 628 |
Tính số lượt xem | 674 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 15,932 |
Về Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 582 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 816,394 |
Sân bay gần Lazu Baciului, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 81 km 50 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 124 km 77 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 126 km 78 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 157 km 98 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 213 km 132 ml |