Thời gian hiện tại ở Cămara Sighet, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş – Cămara Sighet. Đánh bẩy Cămara Sighet mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Cămara Sighet mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Cămara Sighet, nhiều khách sạn ở Cămara Sighet, dân số ở Cămara Sighet, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Cămara Sighet, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:50
:46 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Cămara Sighet, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Mặt trời mọc | 05:40 |
Thiên đình | 13:20 |
Hoàng hôn | 21:01 |
Về Cămara Sighet, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Vĩ độ | 47°55'60" 47.9333 |
Kinh độ | 23°55'0" 23.9167 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Judeţul Maramureş, România
Dân số | 501,196 |
Tính số lượt xem | 16,208 |
Về Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
Tính số lượt xem | 590 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,687 |
Sân bay gần Cămara Sighet, Municipiul Sighetu Marmaţiei, Judeţul Maramureş, România
SUJ | Satu Mare International Airport | 81 km 51 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 121 km 75 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 129 km 80 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 157 km 97 ml | |
LWO | Lviv International Airport | 209 km 130 ml |