Thời gian hiện tại ở Orsova (historical), Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi – Orsova (historical). Đánh bẩy Orsova (historical) mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Orsova (historical) mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Orsova (historical), nhiều khách sạn ở Orsova (historical), dân số ở Orsova (historical), mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Orsova (historical), Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:56
:24 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Orsova (historical), Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:26 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Orsova (historical), Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°41'59" 44.6998 |
Kinh độ | 22°24'20" 22.4055 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,361 |
Về Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 235 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,462 |
Sân bay gần Orsova (historical), Municipiul Orşova, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 125 km 78 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 150 km 93 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 158 km 98 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 179 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 252 km 157 ml |