Thời gian hiện tại ở Pârlagele, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi – Pârlagele. Đánh bẩy Pârlagele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pârlagele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pârlagele, nhiều khách sạn ở Pârlagele, dân số ở Pârlagele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Pârlagele, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:09
:59 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 07, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pârlagele, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 06:11 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:40 |
Về Pârlagele, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°45'57" 44.7658 |
Kinh độ | 22°41'29" 22.6913 |
Dân số | 563 |
Tính số lượt xem | 590 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 18,827 |
Về Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 199 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 806,920 |
Sân bay gần Pârlagele, Comuna Bâlvăneşti, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 107 km 66 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 158 km 98 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 158 km 98 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 173 km 107 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 237 km 147 ml |