Thời gian hiện tại ở Bobaița, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi – Bobaița. Đánh bẩy Bobaița mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bobaița mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bobaița, nhiều khách sạn ở Bobaița, dân số ở Bobaița, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Bobaița, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:18
:39 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bobaița, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:58 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Bobaița, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°45'36" 44.7601 |
Kinh độ | 22°43'16" 22.7211 |
Dân số | 510 |
Tính số lượt xem | 538 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,261 |
Về Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 474 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 827,522 |
Sân bay gần Bobaița, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 157 km 98 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 160 km 100 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 173 km 108 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 237 km 147 ml |