Thời gian hiện tại ở Şişcu-Roşu, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi – Şişcu-Roşu. Đánh bẩy Şişcu-Roşu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şişcu-Roşu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şişcu-Roşu, nhiều khách sạn ở Şişcu-Roşu, dân số ở Şişcu-Roşu, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Şişcu-Roşu, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:55
:25 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şişcu-Roşu, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:55 |
Thiên đình | 13:25 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Şişcu-Roşu, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°45'41" 44.7614 |
Kinh độ | 22°43'9" 22.7192 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,392 |
Về Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 478 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 832,781 |
Sân bay gần Şişcu-Roşu, Comuna Malovãţ, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 105 km 65 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 157 km 98 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 160 km 99 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 173 km 108 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 237 km 147 ml |