Thời gian hiện tại ở Alunișul, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi – Alunișul. Đánh bẩy Alunișul mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Alunișul mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Alunișul, nhiều khách sạn ở Alunișul, dân số ở Alunișul, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Alunișul, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:24
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Alunișul, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Mặt trời mọc | 05:57 |
Thiên đình | 13:24 |
Hoàng hôn | 20:52 |
Về Alunișul, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Vĩ độ | 44°38'5" 44.6346 |
Kinh độ | 22°51'37" 22.8604 |
Dân số | 92 |
Tính số lượt xem | 121 |
Về Judeţul Mehedinţi, România
Dân số | 254,570 |
Tính số lượt xem | 19,293 |
Về Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
Tính số lượt xem | 444 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 828,704 |
Sân bay gần Alunișul, Comuna Husnicioara, Judeţul Mehedinţi, România
CRA | Craiova Airport | 89 km 55 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 161 km 100 ml | |
INI | Nis Constantine the Great Airport | 166 km 103 ml | |
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 178 km 111 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 247 km 154 ml |