Thời gian hiện tại ở Dărmăneşti, Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ – Dărmăneşti. Đánh bẩy Dărmăneşti mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dărmăneşti mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dărmăneşti, nhiều khách sạn ở Dărmăneşti, dân số ở Dărmăneşti, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Dărmăneşti, Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:46
:37 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dărmăneşti, Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Mặt trời mọc | 05:38 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:43 |
Về Dărmăneşti, Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Vĩ độ | 46°58'0" 46.9667 |
Kinh độ | 26°22'60" 26.3833 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Judeţul Neamţ, România
Dân số | 470,000 |
Tính số lượt xem | 23,368 |
Về Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
Tính số lượt xem | 372 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,532 |
Sân bay gần Dărmăneşti, Municipiul Piatra-Neamţ, Judeţul Neamţ, România
BCM | Bacau Airport | 56 km 35 ml | |
SCV | Suceava Airport | 80 km 50 ml | |
IAS | Iasi Airport | 96 km 60 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 146 km 91 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 148 km 92 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 194 km 120 ml |