Thời gian hiện tại ở Gherghiţa, Comuna Gherghiţa, Prahova, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Gherghiţa, Prahova – Gherghiţa. Đánh bẩy Gherghiţa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gherghiţa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gherghiţa, nhiều khách sạn ở Gherghiţa, dân số ở Gherghiţa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Gherghiţa, Comuna Gherghiţa, Prahova, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:07
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gherghiţa, Comuna Gherghiţa, Prahova, România
Mặt trời mọc | 05:54 |
Thiên đình | 13:11 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Gherghiţa, Comuna Gherghiţa, Prahova, România
Vĩ độ | 44°47'60" 44.8 |
Kinh độ | 26°16'0" 26.2667 |
Dân số | 3,968 |
Tính số lượt xem | 4,028 |
Về Prahova, România
Dân số | 814,506 |
Tính số lượt xem | 24,893 |
Về Comuna Gherghiţa, Prahova, România
Tính số lượt xem | 212 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 812,346 |
Sân bay gần Gherghiţa, Comuna Gherghiţa, Prahova, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 30 km 18 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 183 km 113 ml | |
BCM | Bacau Airport | 206 km 128 ml | |
VAR | Varna Airport | 214 km 133 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 315 km 196 ml |