Thời gian hiện tại ở Ruginoasa, Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj – Ruginoasa. Đánh bẩy Ruginoasa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ruginoasa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ruginoasa, nhiều khách sạn ở Ruginoasa, dân số ở Ruginoasa, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Ruginoasa, Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:13
:26 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ruginoasa, Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:23 |
Hoàng hôn | 21:00 |
Về Ruginoasa, Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
Vĩ độ | 46°56'5" 46.9348 |
Kinh độ | 23°16'16" 23.271 |
Dân số | 147 |
Tính số lượt xem | 176 |
Về Judeţul Sălaj, România
Dân số | 242,741 |
Tính số lượt xem | 14,365 |
Về Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
Tính số lượt xem | 335 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 833,004 |
Sân bay gần Ruginoasa, Comuna Cuzăplac, Judeţul Sălaj, România
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 36 km 22 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 90 km 56 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 142 km 88 ml | |
IFO | Ivano-Frankovsk Airport | 242 km 150 ml | |
CWC | Chernivtsi International Airport | 251 km 156 ml |