Thời gian hiện tại ở Temerești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Oraş Fãget, Judeţul Timiş – Temerești. Đánh bẩy Temerești mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Temerești mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Temerești, nhiều khách sạn ở Temerești, dân số ở Temerești, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Temerești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:53
:48 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Temerești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 05:59 |
Thiên đình | 13:27 |
Hoàng hôn | 20:55 |
Về Temerești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 45°52'24" 45.8733 |
Kinh độ | 22°12'58" 22.216 |
Dân số | 614 |
Tính số lượt xem | 644 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,438 |
Về Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 512 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 825,898 |
Sân bay gần Temerești, Oraş Fãget, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 70 km 43 ml | |
OMR | Oradea Airport | 131 km 81 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 146 km 91 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 152 km 94 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 191 km 118 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 209 km 130 ml |