Thời gian hiện tại ở Sânpetru Mic, Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Variaş, Judeţul Timiş – Sânpetru Mic. Đánh bẩy Sânpetru Mic mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sânpetru Mic mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sânpetru Mic, nhiều khách sạn ở Sânpetru Mic, dân số ở Sânpetru Mic, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sânpetru Mic, Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:51
:50 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sânpetru Mic, Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:32 |
Hoàng hôn | 20:59 |
Về Sânpetru Mic, Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
Vĩ độ | 46°1'44" 46.0289 |
Kinh độ | 21°2'10" 21.0361 |
Dân số | 546 |
Tính số lượt xem | 588 |
Về Judeţul Timiş, România
Dân số | 683,540 |
Tính số lượt xem | 19,349 |
Về Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
Tính số lượt xem | 170 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 823,349 |
Sân bay gần Sânpetru Mic, Comuna Variaş, Judeţul Timiş, România
TSR | Timisoara Traian Vuia International Airport | 33 km 20 ml | |
QZD | Szeged | 73 km 45 ml | |
OMR | Oradea Airport | 129 km 80 ml | |
DEB | Debrecen Airport | 177 km 110 ml | |
SUJ | Satu Mare International Airport | 233 km 145 ml | |
KSC | Barca Airport | 294 km 183 ml |