Thời gian hiện tại ở Glăvile, Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea – Glăvile. Đánh bẩy Glăvile mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Glăvile mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Glăvile, nhiều khách sạn ở Glăvile, dân số ở Glăvile, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Glăvile, Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:32
:33 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Glăvile, Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
Mặt trời mọc | 06:01 |
Thiên đình | 13:19 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Glăvile, Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
Vĩ độ | 44°49'0" 44.8167 |
Kinh độ | 24°8'60" 24.15 |
Dân số | 1,046 |
Tính số lượt xem | 1,076 |
Về Judeţul Vâlcea, România
Dân số | 405,623 |
Tính số lượt xem | 36,149 |
Về Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
Tính số lượt xem | 567 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 814,299 |
Sân bay gần Glăvile, Comuna Glăvile, Judeţul Vâlcea, România
CRA | Craiova Airport | 59 km 37 ml | |
SBZ | Sibiu Airport | 108 km 67 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 155 km 96 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 222 km 138 ml | |
BCM | Bacau Airport | 290 km 180 ml |