Thời gian hiện tại ở Grădinele, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Măicăneşti, Vrancea – Grădinele. Đánh bẩy Grădinele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Grădinele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Grădinele, nhiều khách sạn ở Grădinele, dân số ở Grădinele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Grădinele, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:59
:27 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Grădinele, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Mặt trời mọc | 05:35 |
Thiên đình | 13:06 |
Hoàng hôn | 20:37 |
Về Grădinele, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Vĩ độ | 45°30'0" 45.5 |
Kinh độ | 27°31'0" 27.5167 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Vrancea, România
Dân số | 388,163 |
Tính số lượt xem | 20,490 |
Về Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
Tính số lượt xem | 378 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,389 |
Sân bay gần Grădinele, Comuna Măicăneşti, Vrancea, România
BCM | Bacau Airport | 132 km 82 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 149 km 92 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 153 km 95 ml | |
IAS | Iasi Airport | 187 km 116 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 193 km 120 ml | |
BZY | Beltsy Airport | 252 km 157 ml |