Thời gian hiện tại ở Căscioarele, Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi – Căscioarele. Đánh bẩy Căscioarele mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Căscioarele mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Căscioarele, nhiều khách sạn ở Căscioarele, dân số ở Căscioarele, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Căscioarele, Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:02
:57 Quy ước giờ mùa hè
Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Căscioarele, Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:42 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:38 |
Về Căscioarele, Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°7'34" 44.1261 |
Kinh độ | 26°28'11" 26.4697 |
Dân số | 2,132 |
Tính số lượt xem | 2,185 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,090 |
Về Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 104 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 831,823 |
Sân bay gần Căscioarele, Comuna Căscioarele, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 59 km 36 ml | |
VAR | Varna Airport | 147 km 92 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 162 km 101 ml | |
BCM | Bacau Airport | 277 km 172 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 367 km 228 ml |