Thời gian hiện tại ở Scărişoara, Comuna Hotarele, Giurgiu, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Hotarele, Giurgiu – Scărişoara. Đánh bẩy Scărişoara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Scărişoara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Scărişoara, nhiều khách sạn ở Scărişoara, dân số ở Scărişoara, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Scărişoara, Comuna Hotarele, Giurgiu, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:29 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Scărişoara, Comuna Hotarele, Giurgiu, România
Mặt trời mọc | 05:52 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:28 |
Về Scărişoara, Comuna Hotarele, Giurgiu, România
Vĩ độ | 44°10'60" 44.1833 |
Kinh độ | 26°23'60" 26.4 |
Tính số lượt xem | 74 |
Về Giurgiu, România
Dân số | 292,956 |
Tính số lượt xem | 13,338 |
Về Comuna Hotarele, Giurgiu, România
Tính số lượt xem | 158 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 817,720 |
Sân bay gần Scărişoara, Comuna Hotarele, Giurgiu, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 50 km 31 ml | |
VAR | Varna Airport | 156 km 97 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 167 km 104 ml | |
BCM | Bacau Airport | 271 km 169 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 364 km 226 ml |