Thời gian hiện tại ở Crivăț, Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi – Crivăț. Đánh bẩy Crivăț mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Crivăț mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Crivăț, nhiều khách sạn ở Crivăț, dân số ở Crivăț, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Crivăț, Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:53
:16 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Crivăț, Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
Mặt trời mọc | 05:46 |
Thiên đình | 13:10 |
Hoàng hôn | 20:34 |
Về Crivăț, Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
Vĩ độ | 44°11'36" 44.1934 |
Kinh độ | 26°26'19" 26.4385 |
Dân số | 2,747 |
Tính số lượt xem | 2,799 |
Về Judeţul Călăraşi, România
Dân số | 324,617 |
Tính số lượt xem | 12,019 |
Về Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
Tính số lượt xem | 81 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 826,578 |
Sân bay gần Crivăț, Comuna Crivăţ, Judeţul Călăraşi, România
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 51 km 32 ml | |
VAR | Varna Airport | 154 km 96 ml | |
CND | Kogalniceanu Airport | 164 km 102 ml | |
BCM | Bacau Airport | 270 km 168 ml | |
KIV | Chisinau International Airport | 362 km 225 ml |